Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
node
/noud/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) mấu, đốt, mắt
  • (y học) cục u, bướu cứng
  • (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
Related search result for "node"
Comments and discussion on the word "node"