Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
niche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...)
  • cũi chó
  • (thân mật) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
Related search result for "niche"
Comments and discussion on the word "niche"