Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nicher
Jump to user comments
nội động từ
  • làm tổ
    • Oiseau qui niche dans un buisson
      chim làm tổ trong bụi cây
  • (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú
ngoại động từ
  • để, đặt
    • Réussir à nicher sa famille
      đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)
Related search result for "nicher"
Comments and discussion on the word "nicher"