Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghiêm chỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sérieux; strict
    • Nghiêm chỉnh chấp hành mệnh lệnh
      exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre
    • Y phục rất nghiêm chỉnh
      tenue très stricte
Related search result for "nghiêm chỉnh"
Comments and discussion on the word "nghiêm chỉnh"