Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gourmé
Jump to user comments
tính từ
  • ra bộ trang nghiêm trịnh trọng
    • Une personne gourmée
      một người ra bộ trang nghiêm trịnh trọng
    • Air gourmé
      vẻ trang nghiêm trịnh trọng
Related search result for "gourmé"
Comments and discussion on the word "gourmé"