Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
strict
Jump to user comments
tính từ
  • chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh
    • Principes stricts
      nguyên tắc chặt chẽ
    • Strict en affaires
      nghiêm túc trong công việc
  • tối thiểu
    • Le strict nécessaire
      cái cần thiết tối thiểu
  • hẹp
    • Sents strict d'un mot
      nghĩa hẹp của một từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chật
    • Costume très strict
      bộ quần áo rất chật
Related search result for "strict"
Comments and discussion on the word "strict"