Jump to user comments
danh từ
- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
- next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
- người đồng loại
- be kind to your neighbour
nên tử tế với người đồng loại
động từ (song (ạy) kh upon, with)
- ở gần, ở bên, ở cạnh
- the wood neighbours upon the lake
khu rừng ở ngay cạnh hồ