Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
nhòm nhỏ
Jump to user comments
 
  • Pry into, pry about
    • Nhòm nhỏ khắp nơi
      To pry about
    • Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm
      To pry into one's neighbour's affairs
Related search result for "nhòm nhỏ"
Comments and discussion on the word "nhòm nhỏ"