Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
neighboured
/'neibəd/
Jump to user comments
tính từ
  • có vùng lân cận
    • a beautifully neighboured town
      thành phố có vùng lân cận đẹp
  • có láng giềng, có hàng xóm
    • ill neighboured
      có láng giềng không tốt
Related search result for "neighboured"
Comments and discussion on the word "neighboured"