Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
núm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.
  • 2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.
  • 3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.
Related search result for "núm"
Comments and discussion on the word "núm"