Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nhạc khí gõ có hình dáng giống cái chiêng nhỏ nhưng không có núm, bằng đồng, dùng để phát hiệu lệnh.
Related search result for "cồng"
Comments and discussion on the word "cồng"