Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lồng cồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có nhiều bộ phận chìa ra, chiếm nhiều chỗ, không gọn: Quang gánh để lồng cồng.
Related search result for "lồng cồng"
Comments and discussion on the word "lồng cồng"