Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
nghể
nghể răm
nghển
nghển cổ
nghểnh
nghệ
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ thuật
nghệch
nghệch ngạc
nghễnh ngãng
nghễu
nghễu nghện
nghỉ
nghỉ
nghỉ hè
nghỉ mát
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ việc
nghị
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hình
nghị hòa
nghị hoà
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch ý
nghịch đảo
nghịch đề
nghịch biến
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch tai
nghịch tinh
nghịt
nghe
nghe đâu
nghe đồn
nghe được
nghe hơi
nghe lỏm
nghe lời
nghe mang máng
nghe nói
nghe ngóng
nghe như
nghe phong thanh
nghe ra
nghe sách
nghe tăm
nghe trộm
nghi
nghi án
nghi binh
Nghi gia
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngút
nghi ngại
nghi ngờ
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last