Jump to user comments
tính từ
- lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
- chung
- our mutual friend
người bạn chung của chúng tôi