Jump to user comments
tính từ
- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
- reciprocal love
tình yêu thương lẫn nhau
- reciprocal protection
sự bảo vệ lẫn nhau
- a reciprocal mistake
sự lầm lẫn của cả đôi bên
- (toán học) đảo, thuận nghịch
- reciprocal theorem
định lý đảo
- reciprocal equation
phương trình thuận nghịch
danh từ
- (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
- the reciprocal of 3 is 1/3
số đảo của 3 là 1 roành