Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reciprocal
/ri'siprəkəl/
Jump to user comments
tính từ
  • lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
    • reciprocal love
      tình yêu thương lẫn nhau
    • reciprocal protection
      sự bảo vệ lẫn nhau
    • a reciprocal mistake
      sự lầm lẫn của cả đôi bên
  • (toán học) đảo, thuận nghịch
    • reciprocal theorem
      định lý đảo
    • reciprocal equation
      phương trình thuận nghịch
danh từ
  • (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
    • the reciprocal of 3 is 1/3
      số đảo của 3 là 1 roành
Related words
Related search result for "reciprocal"
  • Words contain "reciprocal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    qua lại hổ tương
Comments and discussion on the word "reciprocal"