Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
modal
/'moudl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) lối
  • (âm nhạc) (thuộc) điệu
Related search result for "modal"
Comments and discussion on the word "modal"