Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
muster
/'mʌstə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tập hợp, sự tập trung
  • (quân sự) sự duyệt binh
    • to take a muster of the troops
      duyệt binh
  • sự hội họp, sự tụ họp
IDIOMS
  • to pass master
    • được cho là được, được cho là xứng đáng
động từ
  • tập họp, tập trung
    • to muster up all one's strength
      tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức
Related search result for "muster"
Comments and discussion on the word "muster"