Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) sự duyệt binh
- to take a muster of the troops
duyệt binh
IDIOMS
- to pass master
- được cho là được, được cho là xứng đáng
động từ
- tập họp, tập trung
- to muster up all one's strength
tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức