Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monster
/'mɔnstə/
Jump to user comments
danh từ
  • quái vật, yêu quái
  • con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)
  • (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc
    • a monster of cruelty
      một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
  • quái thai
tính từ
  • to lớn, khổng lồ
    • a monster ship
      một chiếc tàu khổng l
Related search result for "monster"
Comments and discussion on the word "monster"