Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
minister
/'ministə/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ trưởng
IDIOMS
  • Minister for (of) Foreign Affrais; Foreign Minister
    • bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng
  • the Council of Ministers
    • hội đồng bộ trưởng
    • (ngoại giao) công sứ
      • minister plenipotentiary
        công sứ toàn quyền
    • người thừa hành, người trợ thủ, tay sai
    • (tôn giáo) mục sư
  • Minister of State
    • Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ
  • the Prime Minister
    • Thủ tướng
động từ
  • (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc
    • to minister to the wants os a sick man
      chăm sóc chu đáo một người ốm
  • (tôn giáo) làm mục sư
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp
Related search result for "minister"
Comments and discussion on the word "minister"