Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mua chuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier
    • Người không thể mua chuộc
      un homme qu'on ne peut pas acheter;
    • Mua chuộc nhân chứng
      gagner des témoins;
    • Mua chuộc một viên chức
      corrompre un fonctionnaire;
    • Mua chuộc một thẩm phán
      stipendier un juge
Related search result for "mua chuộc"
Comments and discussion on the word "mua chuộc"