version="1.0"?>
- acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier
- Người không thể mua chuộc
un homme qu'on ne peut pas acheter;
- Mua chuộc nhân chứng
gagner des témoins;
- Mua chuộc một viên chức
corrompre un fonctionnaire;
- Mua chuộc một thẩm phán
stipendier un juge