Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
carillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ chuông hòa âm; tiếng chuông hòa âm
  • tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo có chuông ngân
  • tiếng chuông dội
  • tiếng om sòm
Related search result for "carillon"
Comments and discussion on the word "carillon"