Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carlin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) đồng calin (tiền ý)
  • giống chó calin (mõm đen rất ngắn)
tính từ
  • (Nez carlin) mũi hếch
Related search result for "carlin"
Comments and discussion on the word "carlin"