Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moving
/'mu:viɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • động, hoạt động
  • cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
    • a moving sight
      một cảnh thương tâm
Related words
Related search result for "moving"
Comments and discussion on the word "moving"