Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
ăn mừng
Jump to user comments
verb  
  • To celebrate (with feasts and rejoicings)
    • ăn mừng chiến thắng
      to celebrate a military victory
    • ăn mừng ngày cưới
      to celebrate a wedding anniversary
    • Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo
      'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.
Related search result for "ăn mừng"
Comments and discussion on the word "ăn mừng"