Characters remaining: 500/500
Translation

slow-moving

/'slou,mu:viɳ/
Academic
Friendly

Từ "slow-moving" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chuyển động chậm" hoặc "tiến triển chậm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó di chuyển với tốc độ chậm hoặc không tiến triển nhanh chóng như mong đợi.

Cách sử dụng cơ bản
  1. Mô tả chuyển động:

    • dụ: "The slow-moving train took longer to reach its destination." (Chiếc tàu chuyển động chậm đã mất nhiều thời gian hơn để đến đích.)
  2. Mô tả sự phát triển hoặc tiến triển:

    • dụ: "The project is slow-moving, and we need to speed things up." (Dự án tiến triển chậm, chúng ta cần thúc đẩy mọi thứ nhanh hơn.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong kinh doanh:
    • dụ: "The slow-moving inventory is costing the company money." (Hàng tồn kho bán chậm đang khiến công ty tốn tiền.)
    • Đây có thể ám chỉ đến hàng hóa không bán được nhanh chóng, gây ra lãng phí hoặc chi phí lưu kho cao.
Phân biệt biến thể
  • "Slow" (chậm) một tính từ đơn giản, trong khi "moving" (di chuyển) một động từ dạng hiện tại, kết hợp lại tạo thành một cụm tính từ mô tả trạng thái.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "lethargic" (thiếu năng lượng, uể oải), "sluggish" (chậm chạp, uể oải).
  • Từ đồng nghĩa: "unhurried" (không vội vã), "lagging" (chậm lại, tụt lại phía sau).
Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms: "Slow and steady wins the race." (Chậm nhưng chắc chắn sẽ thắng cuộc đua.) - có nghĩa sự kiên nhẫn bền bỉ thường dẫn đến thành công hơn sự nhanh chóng nhưng thiếu cẩn thận.

  • Phrasal Verbs: "Slow down" (hãy chậm lại) - sử dụng khi bạn muốn ai đó giảm tốc độ hoặc làm mọi thứ từ từ hơn.

Kết luận

Từ "slow-moving" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả chuyển động vật đến tình trạng phát triển của một dự án hay hàng hóa.

tính từ
  1. chuyển động chậm; tiến triển chậm
  2. bán ra chậm (hàng hoá...)

Similar Words

Comments and discussion on the word "slow-moving"