Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for move back in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sống trâu
sau
ngã ngửa
quay lại
hà tằng
nhà
đô
gụ
quay đi
nhắp
chuyển động
thu
cánh cung
già mồm
hoàn
thối
động
phân vân
đòi
dĩ vãng
về
giậm giật
bặm
không bao giờ
Thái
cong cóc
một chốc
ngó
hú hồn
rùn
ăn lời
co kéo
nhấp nhổm
nghễu nghện
khòng
chỏng gọng
dịch
nhong nhóng
rong ruổi
bốp chát
quạc
bốc
nhong nhong
nhìn
hậu
sống
ngược lại
Phan Đình Phùng
cấn
đánh vật
hóng
an toàn
quay
bánh
ngoắt
cầu
ròng
chạng
bồi
buông
chạng vạng
bạnh
ngả
chóng
cà
dân ca
chào
bước
múa rối
chọi
cồng
Tây Bắc
Mường
trống cơm
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last