Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đô
Jump to user comments
 
  • như kinh đô (nói tắt)
    • Dời đô đi một nơi khác
      To move the capital to another place
  • C (musical note)
    • Đô trưởng
      C major.
  • (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
    • như đô vật (nói tắt)
Related search result for "đô"
Comments and discussion on the word "đô"