Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
montre
Jump to user comments
{{montre}}
danh từ giống cái
  • hàng bày biện; tủ hàng bày
  • (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò)
  • sự phô trương
  • đồng hồ quả quít; đồng hồ
    • Montre de poche
      đồng hồ bỏ túi
    • montre en main
      nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác
    • faire montre de
      tỏ rõ
    • Faire montre de son érudition
      phô trương kiến thức uyên bác của mình
Related search result for "montre"
Comments and discussion on the word "montre"