French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{montre}}
danh từ giống cái
- hàng bày biện; tủ hàng bày
- (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò)
- đồng hồ quả quít; đồng hồ
- Montre de poche
đồng hồ bỏ túi
- montre en main
nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác
- Faire montre de son érudition
phô trương kiến thức uyên bác của mình