Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démontrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng minh
  • chứng tỏ, biểu lộ
    • Sa rougeur démontre sa honte
      vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ
Related search result for "démontrer"
Comments and discussion on the word "démontrer"