Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remontrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa ra lại, cho xem lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)
    • Remontrez-lui ses torts
      hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
    • en remontrer à quelqu'un
      dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
    • Il prétend en remontrer à sa mère
      nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó
Related search result for "remontrer"
Comments and discussion on the word "remontrer"