French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)
- Remontrez-lui ses torts
hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
- en remontrer à quelqu'un
dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
- Il prétend en remontrer à sa mère
nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó