Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
renter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho
    • Renter un hôpital
      cấp tiền thường kỳ cho một bệnh viện
Related search result for "renter"
Comments and discussion on the word "renter"