Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mois in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chiêm
mồng
nguyệt kị
trọng đông
trọng thu
trọng hạ
hạ tuần
tháng tháng
trọng xuân
tháng
tuổi tôi
ngâu
ước định
ước định
sáu
chín
mùa
âm lịch
thiếu
làm mùa
làm chiêm
sóc vọng
rét dài
rét nàng bân
khai hạ
giêng hai
mưa ngâu
giêng
đồng chiêm
thượng tuần
ngày rằm
lúa chiêm
lúa mùa
gạo mùa
trung nguyên
đầy tháng
ba giăng
gạo ba giăng
gạo chiêm
ngày sóc
thất tịch
trùng cửu
trùng ngũ
đoan ngọ
nguyệt tận
một chạp
thanh minh
ra giêng
tháng mười
tháng năm
tháng chín
tháng bảy
tháng ba
tháng sáu
tháng tư
tháng hai
ôn tập
tháng tám
ba xuân
hàn thực
ba mươi
chạp
xớ xẩn
tháng chạp
tháng giêng
vừa rồi
ngoài ra
trẩn
tuế nguyệt
trung tuần
sóc
mùng
xuất hành
xuất hành
tết
trước đây
xài
xài
lọn
thậm chí
First
< Previous
1
2
Next >
Last