Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ôn tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faire des révisions; réviser
    • Vài tháng nữa sẽ tới kì thi , phải ôn tập mới được
      l'examen aura lieu dans quelques mois , il faut réviser
Related search result for "ôn tập"
Comments and discussion on the word "ôn tập"