Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ôn tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Học và luyện lại những điều đã học để nhớ, để nắm chắc. Ôn tập cuối khoá.
Comments and discussion on the word "ôn tập"