Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mixed
/mikst/
Jump to user comments
tính từ
  • lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
    • mixed feelings
      những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    • mixed company
      bọn người ô hợp
    • mixed wine
      rượu vang pha trộn
  • (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
    • to be thoroughly mixed up
      bối rối hết sức
    • to get mixed
      bối rối, lúng túng, rối trí
  • cho cả nam lẫn nữ
    • a mixed school
      trường học cho cả nam nữ
    • mixed doubles
      trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
  • (toán học) hỗn tạp
    • mixed fraction
      phân số hỗn tạp
Related words
Related search result for "mixed"
Comments and discussion on the word "mixed"