Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
hỗn hợp
Jump to user comments
 
  • Mix
    • Dầu và nước không hỗn lại được với nhau
      Oil and water do not mix
    • ủy ban hỗn hợp
      A mixed committee, a joint commission
    • Trận đánh đôi hỗn hợp
      Mixed doubles
Related search result for "hỗn hợp"
Comments and discussion on the word "hỗn hợp"