Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
meshed
Jump to user comments
Adjective
  • (bánh răng truyền động) khớp nhau
  • giống như một mạng lưới
    • a meshed road system
      một hệ thống đường xá như một mạng lưới
Noun
  • một thành phố Hồi giáo ở đông bắc Iran
Related words
Related search result for "meshed"
Comments and discussion on the word "meshed"