Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
intermeshed
Jump to user comments
Adjective
  • (các bộ phận có răng, hay các bánh răng) được khớp nối và tương tác với nhau
  • bị làm cho mắc lưới, cho vào cạm bẫy
Related words
Comments and discussion on the word "intermeshed"