Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
miniver
/'minivə/ Cách viết khác : (minever) /'minivə/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)
Related search result for "miniver"
Comments and discussion on the word "miniver"