Characters remaining: 500/500
Translation

maneuver

/mə'nu:və/
Academic
Friendly

Từ "maneuver" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, thường mang những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun): "Maneuver" (phát âm: /məˈnuː.vɚ/) thường có nghĩa một hành động hoặc một chiến lược được thực hiện một cách khéo léo để đạt được một mục tiêu nào đó. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như quân sự, thể thao, hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

    • The general planned a clever maneuver to outsmart the enemy. (Tướng quân đã lên kế hoạch một chiến lược khéo léo để đánh bại kẻ thù.)
    • The driver made a swift maneuver to avoid the obstacle. (Người lái xe đã thực hiện một động tác nhanh chóng để tránh chướng ngại vật.)
  2. Động từ (verb): "Maneuver" có nghĩa điều khiển, dẫn dắt hoặc thực hiện một hành động một cách khéo léo để đạt được một mục đích cụ thể.

    • The nurse had to maneuver the patient carefully onto the bed. (Y tá đã phải di chuyển bệnh nhân một cách cẩn thận lên giường.)
    • He maneuvered his way through the crowded room. (Anh ấy đã tìm cách di chuyển qua căn phòng đông đúc.)
Biến thể của từ:
  • Maneuvering: Dạng hiện tại của động từ, có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

    • dụ: The team is currently maneuvering their strategy for the competition. (Đội đang điều chỉnh chiến lược của họ cho cuộc thi.)
  • Maneuverable: Tính từ có nghĩa dễ dàng điều khiển hoặc di chuyển.

    • dụ: This car is very maneuverable in tight spaces. (Chiếc xe này rất dễ dàng điều khiển trong những không gian chật hẹp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tactic: Chiến thuật, thường chỉ những phương pháp cụ thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu.
  • Strategy: Chiến lược, thường chỉ kế hoạch tổng thể hơn để đạt được một mục tiêu dài hạn.
  • Navigate: Điều hướng, có thể được dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc tìm ra hướng đi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Maneuver around: Nghĩa tìm cách tránh hoặc di chuyển xung quanh một cái đó một cách khéo léo.
    • dụ: She had to maneuver around the strict rules to get her proposal approved. ( ấy phải tìm cách tránh các quy định nghiêm ngặt để được sự chấp thuận cho đề xuất của mình.)
Lưu ý:
  • "Maneuver" có thể mang nghĩa tích cực, khi ám chỉ đến sự khéo léo thông minh trong hành động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, khi người ta sử dụng "maneuver" để chỉ những hành động lén lút hoặc không trung thực.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre

Similar Spellings

Words Containing "maneuver"

Comments and discussion on the word "maneuver"