Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mover
/'mu:və/
Jump to user comments
danh từ
  • động cơ, động lực
    • prime mover
      động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
  • người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
Related search result for "mover"
Comments and discussion on the word "mover"