Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mess
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phòng ăn (của sĩ quan và hạ sĩ quan một đơn vị)
  • (nghĩa rộng) khách ăn (ở phòng ăn)
Related search result for "mess"
Comments and discussion on the word "mess"