Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
messeoir
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp
    • Cela messied à votre âge
      cái đó không thích hợp với tuổi ông
Related search result for "messeoir"
Comments and discussion on the word "messeoir"