Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
message
Jump to user comments
danh từ giống đực
việc ủy thác, sứ mệnh
S'acquitter d'un message
làm tròn sứ mệnh
thư tín; lời truyền đạt
Recevoir un message
nhận thư tín
thông điệp
Message du président de la république
thông điệp của chủ tịch nước cộng hòa
Related search result for
"message"
Words pronounced/spelled similarly to
"message"
:
mage
masquage
massage
masse
massé
massue
méchage
menace
ménage
méninge
more...
Words contain
"message"
:
message
messager
messagerie
Words contain
"message"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thông điệp
công văn
lá thắm
công điệp
thượng khẩn
bắt
Comments and discussion on the word
"message"