Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thông điệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mémorial.
    • Thông điệp ngoại giao
      mémorial diplomatique.
  • message.
    • Thông điệp của tổng thống
      message du Président de la république.
Related search result for "thông điệp"
Comments and discussion on the word "thông điệp"