Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mendable
/'mendəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
  • có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)
Related search result for "mendable"
Comments and discussion on the word "mendable"