Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
amendable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể được sửa đổi, thay đổi, bổ sung, khắc phục
    • an amendable flaw
      một thiếu sót có thể khắc phục được
Related search result for "amendable"
Comments and discussion on the word "amendable"