Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mutable
/'mju:təbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đổi, có thể biến đổi
  • không bền, không kiên định, hay thay đổi
Related words
Related search result for "mutable"
Comments and discussion on the word "mutable"