Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mated
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới vợ chồng, bạn đời
  • (gang tay, tất,...) thành cặp, thành đôi
  • (con đực và con cái) được cho giao phối với nhau
Related search result for "mated"
Comments and discussion on the word "mated"