Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
animated
/'ænimeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy sức sống, đầy sinh khí
  • nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
    • animated discussion
      cuộc thảo luận sôi nổi
  • được cổ vũ, phấn khởi lên
Related search result for "animated"
Comments and discussion on the word "animated"